|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóng vÃa
| [bóng vÃa] | | | heart, spirit, soul | | | cứng bóng vÃa, không há» sợ | | iron-hearted, he is not afraid at all | | | ngÆ°á»i yếu bóng vÃa | | a weak-hearted person | | | nhÆ° bóng dáng | | | Ä‘i biệt tăm không thấy bóng vÃa đâu | | gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere |
Heart, spirit cứng bóng vÃa, không há» sợ iron-hearted, he is not afraid at all ngÆ°á»i yếu bóng vÃa a weak-hearted person nhÆ° bóng dáng Ä‘i biệt tăm không thấy bóng vÃa đâu gone without one's silhouette to be seen anywhere, gone without leaving a single trace anywhere
|
|
|
|